Giải Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6 Communication

Giải Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6 Communication

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Listen to the radio programme from 4Teen News. Then fill the blanks with the words you hear.

Speaker: Today we ask our friends: Tom from Australia, Linh from Viet Nam and Nobita from Japan to tell us about their robots. Tom, would you like to start?

Tom: Well my robot can (1) ____ what I say. It can also understand my feelings. It's the (2) ____ robot.

Linh: My robot is my best friend. It does a lot for me: clean the floor, (3) ____ my toys away, and…

Nobita: My robot is very useful. It helps me a lot. It can (4) ____ my plants and even work as a (5) ____.

Interview three friends about what abilities they want their robots to have. Note their answers in the table below.

Abilities he / she wants his / her robot to have

You: What abilities you want your robot to have?

Pham: I want my robot can cook meals

You: What abilities you want your robot to have?

Thuy: I want my robot to water my plants

You: What abilities you want your robot to have?

Hai: I want my robots to clean the floor

(Bạn: Bạn muốn robot của mình có những khả năng gì?

Phạm: Tôi muốn robot của tôi có thể nấu bữa ăn

Bạn: Bạn muốn robot của mình có những khả năng gì?

Thúy: Tôi muốn robot tưới cây cho tôi

Bạn: Bạn muốn robot của mình có những khả năng gì?

Hải: Tôi muốn robot của tôi lau sàn)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 12 Communication. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 6 Unit 12: Skills 1.

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Listen and read the dialogues. Pay attention to the highlighted sentences.

A: I think robots can help us a lot in our daily life.

A: Peter says robots can do everything like humans.

A: Tôi nghĩ robot có thể giúp chúng ta rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

A: Peter nói robot có thể làm mọi thứ giống như con người.

B: Tôi không đồng ý với anh ấy.)

Work in pairs. Express your opinions about the following statements. Use the highlighted phrases in the dialogues above.

A: Home robots are the most useful of all types of robots.

A: Some people can use robots to do bad things.

A: Robots will use too much electricity in the future.

A: Robot gia đình là loại robot hữu ích nhất trong tất cả các loại robot.

Đáp: Một số người có thể sử dụng robot để làm những việc xấu.

Đáp: Robot sẽ sử dụng quá nhiều điện trong tương lai.

Hướng dẫn giải UNIT 6 LỚP 12 COMMUNICATION - sách mới

1. Listen to two exchanges. Are the speakers for or against bringing extinct species back to life?

(Nghe 2 đoạn trao đổi. Người nói đồng tình hay phản đối việc đưa các động vật tuyệt chủng trở lại với cuộc sống?)

a. In the table below, write 'yes' if they support the idea, or 'no' if they oppose it. (Trong bảng dưới đây, viết 'yes' nếu họ tán thành quan điểm trên hoặc 'no' nếu họ phản đối.)

b. Complete the reason (for or against) given each speaker, writing no more than two words in each gap. (Hoàn thành lý do (đồng ý hoặc toán thành) do mỗi diễn giả đưa ra, viết không quá hai từ vào mỗi chỗ trống.)

(Phục hồi các loài đã tuyệt chủng?)

We pushed many plant and animal species into extinction, so we should be responsible for bringing them back to life.

(Chúng ta đã đẩy nhiều loài thực vật và động vật vào sự tuyệt chủng, vì vậy chúng ta phải có trách nhiệm đưa chúng trở lại cuộc sống.)

It's only fair that we should undo the damage that has been done to nature.

(Thật công bằng khi chúng ta nên đẩy lùi lại những thiệt hại đã gây ra cho thiên nhiên.)

But I think some species could bring back deadly diseases to our world if they were revived.

(Nhưng tôi nghĩ rằng một số loài có thể mang lại bệnh chết người cho thế giới của chúng ta nếu chúng được hồi sinh.)

(Vì vậy, tôi muốn nói không với ý tưởng này.)

Scientists say they're trying to bring extinct species like dinosaurs or mammoths back to life.

(Các nhà khoa học cho biết họ đang cố gắng đưa những loài đã tuyệt chủng như khủng long hay voi ma mút trở lại cuộc sống.)

(Thật là một ý tưởng ngớ ngẩn!)

It's a waste of time and money.

(Đó là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc.)

Why don't they dedicate their time to working out ways to cure diseases like cancer instead?

(Tại sao thay vì làm thế họ không dành thời gian của họ để tìm ra cách để chữa bệnh như ung thư?)

But scientists believe that if they knew how to bring these species back to life, they could find ways to protect and save species in danger of extinction now.

(Nhưng các nhà khoa học tin rằng nếu họ biết cách đưa những loài này trở lại cuộc sống, họ có thể tìm cách để bảo vệ và cứu các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng ngay bây giờ.)

So I agree with them, not with you, Paul.

(Vì vậy, tôi đồng ý với họ, không phải với bạn, Paul.)

2. Are you for or against the revival of extinct species? Discuss with a partner.

(Bạn đồng tình hay phản đối việc hồi sinh các loài động vật tuyệt chủng? Thảo luận với một người bạn.)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)

Thanks to the advances in biological technology, some scientists are planning to bring back some extinct species. (Nhờ những tiến bộ về công nghệ sinh học, một số nhà khoa học đang có kế hoạch hồi sinh một số loài đã tuyệt chủng.)

In my opinion, this isn't worth trying because it's too costly to revive extinct animals and plants. (Theo quan điểm của tôi, điều này không đáng thử vì nó quá lãng phí để phục hồi các loài động thực vật đã tuyệt chủng.)

Instead, we should save that allotted money for preventing existing species from dying out, by opening more natural reserves or promoting their breeding. (Thay vào đó, chúng ta nên dùng số tiền cho ý định đó vào việc ngăn chặn các loài đang tồn tại khỏi bị diệt vong, bằng cách mở thêm nhiều khu bảo tồn thiên nhiên hoặc thúc đẩy sinh sản.)

I think we should follow the law of nature. (Tôi nghĩ chúng ta nên tuân theo quy luật tự nhiên.)

We shouldn't think too much of the past, and instead we should act for the present or the future. (Chúng ta không nên suy nghĩ quá nhiều về quá khứ mà thay vào đó nên hành động vì hiện tại hoặc tương lai.)