Trong loạt bài học về collocation, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh mà người học cần biết để sử dụng đúng khi giao tiếp.
run out of credit (hết tiền trong tài khoản)
Oh great. I ran out of my credit (Ồ tuyệt thật. Tài khoản tôi hết tiền rồi)
the line is busy/engaged (máy bận, không có ai trả lời)
I'm sorry, I tried to call but the line was engaged (Tôi xin lỗi, tôi đã thử gọi nhưng máy bận)
hold on/hold the line (chờ, giữ máy một chút)
Let me check your information on the system, please hold on (Để tôi kiểm tra thông tin của bạn trên hệ thống, làm ơn chờ một chút)
Tải 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Click để nhận bộ full 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 1 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!
Hi vọng bài viết của Pasal sẽ đem lại nhiều hữu ích cho các bạn trong việc luyện tập tiếng anh giao tiếp! Bạn có thấy bài viết 1000 cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening, hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Dowload tài liệu tiếng anh miễn phí.
Ngoài ra, nếu bạn có mục tiêu chinh phục IELTS nhưng chưa biết trình độ hiện tại của mình ở đâu thì có thể làm bài test IELTS miễn phí tại Pasal ngay nhé:
Chúng ta thường xuyên sử dụng điện thoại để giữ liên lạc và giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, hãy cùng Luyện thi PRO học qua một vài từ và cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại nhé.
pick up (nhấc máy, trả lời điện thoại)
Tom, your phone is ringing loudly. Please pick it up! (Tom, điện thoại của anh đang đổ chuông rất lớn đó. Làm ơn trả lời cuộc gọi đó đi!)
I can't hear you clearly. Can you speak up a bit? (Tôi không nghe bạn rõ lắm. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?)
Các chủ đề từ vựng trong tài liệu
Dưới đây là một vài câu nổi bật trong bộ tài liệu 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng:
Phần 6. Điện thoại – Internet – Thư
Từ vựng về Điện thoại – Internet – Thư
call back (đáp lại cuộc gọi của ai đó)
Hi, it's Kevin. I missed your call this morning so I want to call you back (Xin chào, là tôi Kevin đây. Sáng nay tôi lỡ mất cuộc gọi của bạn nên tôi muốn gọi lại)
I called up the school to find out the status of my application (Tôi gọi đến trường để kiểm tra tình trạng đơn đăng ký của mình)
top up your phone (nạp tiền vào tài khoản)
Can you lend me some money? I need to top up my phone (Bạn cho tôi mượn ít tiền được không? Tôi cần nạp tiền vào tài khoản)
put through (chuyển máy, nối máy)
Good morning, can you please put me through to Mr.Hans? (Chào buổi sáng, anh có thể vui lòng giúp tôi chuyển máy cho Ông Hans được không?
hang up on somebody (cúp máy, kết thúc cuộc gọi khi chưa nói xong - thường là vì tức giận)
Why did you hang up on me last night? (Sao tối qua bạn lại cúp máy?)
leave a message (để lại lời nhắn)
The number you are trying to dial is busy. Please leave a message after the beep sound (Số máy quý khách đang gọi hiện đang bận. Xin để lại lời nhắn sau tiếng bíp)
Học thêm các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại
check your balance (kiểm tra số tiền trong tài khoản)
I forgot to check my balance! That's why I can't call you (Tôi đã quên kiểm tra tài khoản! Vì vậy mà tôi không gọi cho bạn được)
break up (mất tín hiệu, tín hiệu yếu)
I can't hear a word you said. The line is breaking up (Tôi không nghe được những gì bạn vừa nói. Đường dây đang bị mất sóng/tín hiệu yếu)
have reception/no reception (có tín hiệu/không tin hiệu)
There is no reception here (Ở đây không có tín hiệu)
Phần 1. Những thành ngữ thông dụng
7 ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp online trên smartphone
Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh
Từ vựng về du lịch, phương hướng
take a message (ghi lại lời nhắn)
Mr. Adam is not here right now, can I take a message? (Ông Adam hiện không có ở đây, tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?)
get back to someone (gọi lại cho ai đó sau)
I'm quite busy today. I'll get back to you tomorrow (Hôm nay tôi khá bận. Mai tôi sẽ gọi lại cho bạn)
phone in (gọi đến một người quan trọng, trung gian)
I will phone in to my secretary and report the changes in the schedule (Tôi sẽ gọi cho thư ký và báo cáo về các thay đổi trong lịch trình)
your phone is dead (điện thoại của bạn hết pin rồi)
Your phone is dead. Let's go to a convenience store and recharge it (Điện thoại của bạn hết pin rồi kìa. Hãy đến cửa hàng tiện lợi để sạc đi)
get off (ngừng nói chuyện điện thoại)
She seemed angry when she got off the phone (Cô ấy trông có vẻ tức giận sau khi nghe máy)
Hi, I'm calling about a problem I had with my washing machine (Xin chào tôi gọi đến vì tôi đã gặp một vấn đề với chiếc máy giặt của mình)